Có 2 kết quả:
訂書機 dìng shū jī ㄉㄧㄥˋ ㄕㄨ ㄐㄧ • 订书机 dìng shū jī ㄉㄧㄥˋ ㄕㄨ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stapler
(2) stapling machine
(3) bookbinding machine
(4) CL:臺|台[tai2]
(2) stapling machine
(3) bookbinding machine
(4) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stapler
(2) stapling machine
(3) bookbinding machine
(4) CL:臺|台[tai2]
(2) stapling machine
(3) bookbinding machine
(4) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0